VẬT TƯ HOÀN THIỆN – VẬT LIỆU THÔ |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Sắt thép | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật |
2 | Xi măng đổ bê tông | Holcim(insee) | Holcim(insee) | Holcim(insee) |
3 | Xi măng xây tô tường | Hà tiên | Hà tiên | Hà tiên |
4 | Bê tông tươi | Bê tông Lê Phan-Hoàng sở M250 | Bê tông Lê Phan-Hoàng sở M250 | Bê tông Lê Phan-Hoàng sở M250 |
5 | Cát bê tông | cát hạt lớn | cát vàng hạt lớn 280K/m2 | cát hạt lớn |
6 | Cát xây tường | cát hạt lớn | cát hạt lớn | cát hạt lớn |
7 | Cát xây trát tường | cát vàng hạt trung | cát vàng hạt trung | cát vàng hạt trung |
8 | Đá 1*2 , 4*6 | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai |
9 | Gạch đinh 8x8x18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương |
10 | Gạch đinh 4x8x18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương |
11 | Dây cáp điện chiếu sáng | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
12 | Dây cáp tivi | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino ( Panasonic) |
13 | Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino ( Panasonic) |
14 | Đế âm tường, ống luồng dây điện | Sino | Sino | Nano |
15 | Đường ống nước nóng âm tường | Vesbo | Vesbo | Vesbo |
16 | Đường ống nước cấp, nước thoát tường | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
17 | Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng, WC | CT-11a-SEKA | CT-11a-SEKA | CT-11a-SEKA |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – SƠN NƯỚC SƠN DẦU |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Sơn nước nội thất | Maxilite | Dulux | Jotun |
2 | Sơn nước ngoại thất | Jotun | Dulux | Jotun |
3 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Dulux | Jotun |
4 | Matit | Việt Mỹ | Jotun | Jotun |
5 | Sơn dầu, sơn chống sỉ | Expo | Jotun | Jotun |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – THIẾT BỊ ĐIỆN |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Sino | Sino | Panasonic |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, | Đèn Philips 550K/phòng | Đèn Philips 850k/phòng | Đèn Philips 1400k/phòng |
3 | Bóng đèn chiếu sáng nhà vệ sinh | Đèn Philips 180K/phòng | Đèn Philips 190k/phòng | Đèn Philips 500k/phòng |
4 | Đèn trang trí phòng khách | | Đèn Philips 650k/phòng | Đèn Philips 1250k/phòng |
5 | Đèn bang công | Đèn Philips 160k/phòng | Đèn Philips 380k/phòng | Đèn Philips 900k/phòng |
6 | Đèn cầu thang | Đèn Philips 180k/phòng | Đèn Philips 380k/phòng | Đèn Philips 600k/phòng |
7 | Đèn ngủ | | Đèn Philips 480k/phòng | Đèn Philips 1100k/phòng |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – THIẾT BỊ VỆ SINH |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Bồn cầu vệ sinh | INAX 1800k/bộ | INAX-TÔTO 3200k/bộ | INAX-TOTO 4500K/bộ |
2 | Lavabo rửa mặt | iNAX 650k/bộ | INAX 900k/bộ | INAX-TOTO 2200K/bộ |
3 | Phụ kiện lavabo | 750k/bộ | 1100k/bộ | 2500k/bộ |
4 | Vòi rửa lavabo | INAX 750K/bộ | INAX 1350k/bộ | INAX 2200k/bộ |
5 | Vòi sen tắm | INAX 950K/bộ | INAX 1350k/bộ | INAX 2650k/bộ |
6 | Vòi xịt vệ sinh | INAX 150K/bộ | INAX 250k/bộ | INAX 350k/bộ |
7 | Gương soi nhà vệ sinh | 190k/bộ | 290k/bộ | 350k/bộ |
8 | Phụ kiện 7 món vệ sinh | INOX 700k | INAX 1200k/bộ | INAX 2000k/bộ |
9 | Máy bơm nước | Panasonic 1250k/cái | Panasonic 1250k/cái | Panasonic 1250k/cái |
10 | Bồn nước | Đại Thành 1000L | Đại Thành 1000L | Đại Thành 1000L |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – BẾP |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Tủ góc bếp trên | MDF | MDF 3.5 MD | Căm xe 4MD |
2 | Tủ góc bếp dưới | cánh tủ MDF | Cánh tủ MDF | Cánh tủ căm xe |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá hoa cương ba Giang | Đá hoa cương đen Huế | Đá hoa cương Kim sa hoặc tương đương |
4 | Chậu rửa trên bàn bếp | INOX 1150K | INAX 1450k/bộ | 3800k/bộ |
5 | Vòi rửa chén nóng lạnh | INAX 750K/bộ | INAX 1200k/bộ | INAX 2800K/bộ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – CẦU THANG |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Đá cầu thang | đá hoa cương đen Ba Gian | Đá hoa cương đen ba gian | Đá Marble 1400k/bộ |
2 | Tay vịn cầu thang | Căm xe 8xm x8 400k/md | Gỗ sồi 8x8cm 350k /md | Căm xe 8x8cm 350k /md |
3 | Trụ đê ba cầu thang 1 cái | Trụ gỗ Sồi Gia 1300K/cái | Trụ gỗ sồi 1400k/cái | Căm xe 8x8cm 2800k /md |
4 | Lan can cầu thang | lan can sắt 450k/md | Lan can sắt 500k/md | Kính cường lực: trụ INOX |
5 | Ô lấy sáng cầu thang và ô giếng trời | Khung bảo vệ sắt hộp 4cmx2cm.A13cmx13cm
(tấm lấy sáng Policarbonate) | Khung bảo vệ sắt hộp 4cmx2cm.A13cmx13cm
(tấm kính cường lực 8mm) | Khung bảo vệ sắt hộp 4cmx2cm.A13cmx13cm
(tấm kính cường lực 8mm) |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – GẠCH ỐP LÁT |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Gạch lát nền nhà | 175k/m2 | 220k/m2 | 300k/m2 |
2 | Gạch nền lát WC và ban công | 135k/m2 | 135k/m2 | 200k/m2 |
3 | Gạch ốp tường WC | 160k/m2 | 190k/m2 | 220k/m2 |
4 | Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12 -> 14cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12 -> 14cm | Kính cường lực: trụ INOX |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – CỬA |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao 1200k/m2 | Sắt hộp khung bao 1400k/m2 | Sắt hộp khung bao 1700k/m2 |
2 | Cửa chính tầng trệt 1 bộ | Sắt hộp khung bao 4x8cm kính 8mm | Của nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhôm Xingfa kính cường lực 8mm |
3 | Cửa đi bang công | Sắt hộp khung bao 4x8cm kính 8mm | Của nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhôm Xingfa kính cường lực 8mm |
4 | Cửa sổ | Sắt hộp khung bao 4x8cm kính 8mm | Của nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhôm Xingfa kính cường lực 8mm |
5 | Khung bảo vệ của sổ | Sắt hộp 1.5x2cm
chia ô 12x12cm | Sắt hộp 1.5x2cm
chia ô 12x12cm | Sắt hộp 2x2cm
chia ô 12x12cm |
6 | Cửa phòng ngủ | MDF | MDF | Căm xe |
7 | Cửa WC | Nhôm kính hệ 750 | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Căm xe |
8 | Ổ khóa cửa phòng núm xoay | 140k/bộ | 270k/bộ | 320k/bộ |
9 | Ổ khóa cửa chính và cửa ban công khóa gạt | 380k/bộ | 520k/bộ | 1150k/bộ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN – TRẦN THẠCH CAO |
STT | Tên | Gói TB | Gói khá | Gói tốt |
1 | Hệ khung xương | Vĩnh Tường-M29 | Vĩnh Tường-M29 | Vĩnh Tường – TIKA |
2 | Trần các phòng | Tấm 9ly Boral/Grypoc(Vĩnh Tường) | Tấm 9ly Boral/Grypoc(Vĩnh Tường) | Tấm 9ly Boral/Grypoc(Vĩnh Tường) |
3 | Trần WC chống ẩm | Tấm 9ly chống ẩm Boral/Grypoc(Vĩnh Tường) | Tấm 9ly chống ẩm Boral/Grypoc(Vĩnh Tường) | Tấm 9ly chống ẩm Boral/Grypoc(Vĩnh Tường) |